(Điệp từ. Sóng biển thuyền. nđt, đại vận)
Thuyền ngân sóng vịnh biển khơi nồng
Biển giận boong thuyền sóng vỗ không
Vượt biển thuyền quyên buồn sóng cõi
Mong thuyền biển sóng ngọt tình đông
Thuyền xa biển sóng rầu khuông động
Biển lỡ duyên thuyền lặng sóng trông
Sóng biển thuyền châu, đường ngõ nợ
Thuyền êm biển vượng sóng mơ hồng
Biển giận boong thuyền sóng vỗ không
Vượt biển thuyền quyên buồn sóng cõi
Mong thuyền biển sóng ngọt tình đông
Thuyền xa biển sóng rầu khuông động
Biển lỡ duyên thuyền lặng sóng trông
Sóng biển thuyền châu, đường ngõ nợ
Thuyền êm biển vượng sóng mơ hồng